Đọc nhanh: 汇款金额 (hối khoản kim ngạch). Ý nghĩa là: Số tiền chuyển.
汇款金额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số tiền chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇款金额
- 佣金 数额 让 人 惊
- Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 他 到 邮局 汇款 去 了
- Anh ấy đến bưu điện để chuyển tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
款›
汇›
金›
额›