Đọc nhanh: 两性异形 (lưỡng tính dị hình). Ý nghĩa là: lưỡng hình giới tính.
两性异形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡng hình giới tính
sexual dimorphism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性异形
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两面性
- tính hai mặt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两人 性情 投合
- tính tình hai người hợp nhau.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
异›
形›
性›