Đọc nhanh: 两性花 (lưỡng tính hoa). Ý nghĩa là: hoa lưỡng tính.
两性花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa lưỡng tính
hermaphrodite flower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性花
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两面性
- tính hai mặt.
- 两人 性情 投合
- tính tình hai người hợp nhau.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
性›
花›