东莞市 dōngguǎn shì
volume volume

Từ hán việt: 【đông hoản thị】

Đọc nhanh: 东莞市 (đông hoản thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đông Quan ở Quảng Đông 廣東省 | 广东省.

Ý Nghĩa của "东莞市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Đông Quan ở Quảng Đông 廣東省 | 广东省

Dongguan prefecture-level city in Guangdong 廣東省|广东省 [Guǎng dōng shěng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东莞市

  • volume volume

    - 威海卫 wēihǎiwèi ( jīn 威海市 wēihǎishì zài 山东 shāndōng )

    - Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 东西 dōngxī 价格 jiàgé 如此 rúcǐ gāo 是因为 shìyīnwèi 进货 jìnhuò shí 中途 zhōngtú bèi 轮番 lúnfān de 雁过拔毛 yànguòbámáo le

    - Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.

  • volume volume

    - zhù zài 城市 chéngshì de 东边 dōngbian

    - Anh ấy sống ở phía đông thành phố.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn kuài

    - Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.

  • volume volume

    - 照直 zhàozhí 往东 wǎngdōng 就是 jiùshì 菜市 càishì

    - đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 位于 wèiyú 烟台 yāntái 以东 yǐdōng 66 公里 gōnglǐ

    - Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.

  • volume volume

    - zài 胡志明市 húzhìmíngshì 什么 shénme shì zuì 好吃 hǎochī de 东西 dōngxī

    - những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guǎn , Wǎn
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoán , Hoản , Quản
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJMU (廿十一山)
    • Bảng mã:U+839E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình