Đọc nhanh: 东海舰队 (đông hải hạm đội). Ý nghĩa là: Hạm đội Biển Đông.
东海舰队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạm đội Biển Đông
East Sea Fleet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东海舰队
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
海›
舰›
队›