Đọc nhanh: 东方马脑炎病毒 (đông phương mã não viêm bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút viêm não ngựa đông (EEE).
东方马脑炎病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi rút viêm não ngựa đông (EEE)
eastern equine encephalitis (EEE) virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方马脑炎病毒
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 他常 给 地方 上 的 群众 治病
- Anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
方›
毒›
炎›
病›
脑›
马›