Đọc nhanh: 东方青龙 (đông phương thanh long). Ý nghĩa là: xem 青龍 | 青龙.
东方青龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 青龍 | 青龙
see 青龍|青龙 [Qing1 lóng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方青龙
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 日 从 东方 缓缓 升起
- Mặt trời từ phía đông chầm chậm mọc lên.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 太阳 从 东方 升 起来
- Mặt trời mọc từ hướng Đông.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
方›
青›
龙›