Đọc nhanh: 青龙县 (thanh long huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Qinglong Mãn Châu ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hebei.
✪ 1. Quận tự trị Qinglong Mãn Châu ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hebei
Qinglong Manchu autonomous county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2 huáng dǎo], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青龙县
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
青›
龙›