Đọc nhanh: 青龙 (thanh long). Ý nghĩa là: chòm sao Thanh Long, thần Thanh Long (vị thần Đông Phương mà đạo giáo thờ phụng).
青龙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao Thanh Long
二十八宿中东方七宿的合称
✪ 2. thần Thanh Long (vị thần Đông Phương mà đạo giáo thờ phụng)
道教所信奉的东方的神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
青›
龙›