Đọc nhanh: 东方市 (đông phương thị). Ý nghĩa là: Thành phố Đông Phương, Hải Nam.
✪ 1. Thành phố Đông Phương, Hải Nam
Dongfang City, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方市
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 住 在 城市 的 东边
- Anh ấy sống ở phía đông thành phố.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 他 在 研究 东方朔 画赞
- Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
市›
方›