Đọc nhanh: 东方红 (đông phương hồng). Ý nghĩa là: Phía đông là màu đỏ, bài hát dân ca phía bắc Thiểm Tây.
东方红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phía đông là màu đỏ, bài hát dân ca phía bắc Thiểm Tây
The East is Red, north Shaanxi folk song
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方红
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 他 在 研究 东方朔 画赞
- Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 太阳 从 东方 升 起来
- Mặt trời mọc từ hướng Đông.
- 太阳 从 东方 升 起来 了
- Mặt trời mọc từ phía đông.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
方›
红›