Đọc nhanh: 东方明珠塔 (đông phương minh châu tháp). Ý nghĩa là: Tháp Oriental Pearl.
东方明珠塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp Oriental Pearl
Oriental Pearl Tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方明珠塔
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
塔›
方›
明›
珠›