Đọc nhanh: 东非共同体 (đông phi cộng đồng thể). Ý nghĩa là: Cộng đồng Đông Phi.
东非共同体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng đồng Đông Phi
East African Community
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东非共同体
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 他 批评 以前 的 同事 并非 出 於 气愤 而是 为 他 惋惜
- Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
体›
共›
同›
非›