东方大苇莺 dōngfāng dà wěi yīng
volume volume

Từ hán việt: 【đông phương đại vi oanh】

Đọc nhanh: 东方大苇莺 (đông phương đại vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than phương đông (Acrocephalus orientalis).

Ý Nghĩa của "东方大苇莺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东方大苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than phương đông (Acrocephalus orientalis)

(bird species of China) oriental reed warbler (Acrocephalus orientalis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方大苇莺

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - 他人 tārén 不富 bùfù dào shì tǐng 大方 dàfāng

    - Tuy không giàu nhưng anh ấy lại rất hào phóng.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - shì 东方 dōngfāng 血统 xuètǒng

    - Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 主持人 zhǔchírén 表现 biǎoxiàn 大方 dàfāng 从容 cóngróng

    - Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng de 文化 wénhuà 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Vi , Vy ,
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQS (廿手尸)
    • Bảng mã:U+82C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao