Đọc nhanh: 东方大苇莺 (đông phương đại vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than phương đông (Acrocephalus orientalis).
东方大苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than phương đông (Acrocephalus orientalis)
(bird species of China) oriental reed warbler (Acrocephalus orientalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方大苇莺
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他人 不富 , 倒 是 挺 大方
- Tuy không giàu nhưng anh ấy lại rất hào phóng.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›
方›
苇›
莺›