Đọc nhanh: 东南风 (đông na phong). Ý nghĩa là: gió nồm.
东南风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió nồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南风
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 南边 的 风景 很 美丽
- Phong cảnh miền nam rất đẹp.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
- 南京 有 很多 风景名胜
- Nam Kinh có rất nhiều danh lam thắng cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
南›
风›