Đọc nhanh: 赤血球 (xích huyết cầu). Ý nghĩa là: xích huyết cầu.
赤血球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích huyết cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤血球
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
血›
赤›