Đọc nhanh: 东南亚运动会 (đông na á vận động hội). Ý nghĩa là: SEA Games.
东南亚运动会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. SEA Games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南亚运动会
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 同学们 纷纷 对 小兵 在 运动会 上 夺冠 表示祝贺
- Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›
会›
动›
南›
运›