Đọc nhanh: 东北风 (đông bắc phong). Ý nghĩa là: Gió mùa đông bắc; gió chướng; gió bấc; gió bắc.
东北风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gió mùa đông bắc; gió chướng; gió bấc; gió bắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北风
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 风向 东北
- gió hướng đông bắc
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
北›
风›