Đọc nhanh: 监测网络 (giám trắc võng lạc). Ý nghĩa là: Mạng lưới quan trắc.
监测网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng lưới quan trắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监测网络
- 他 负责 监测 温度
- Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhiệt độ.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
监›
络›
网›