Đọc nhanh: 东北方 (đông bắc phương). Ý nghĩa là: đông bắc.
东北方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông bắc
northeast; northeastern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北方
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
北›
方›