Đọc nhanh: 东川区 (đông xuyên khu). Ý nghĩa là: Quận Dongchuan của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Dongchuan của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam
Dongchuan district of Kunming city 昆明市 [Kun1 míng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东川区
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
川›