Đọc nhanh: 丙酮酸脱氢酶 (bính đồng toan thoát khinh môi). Ý nghĩa là: pyruvate dehydrogenase.
丙酮酸脱氢酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pyruvate dehydrogenase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙酮酸脱氢酶
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
氢›
脱›
酮›
酶›
酸›