Đọc nhanh: 氢酶 (khinh môi). Ý nghĩa là: hydrogenase (enzym).
氢酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hydrogenase (enzym)
hydrogenase (enzyme)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢酶
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 氢弹
- bom khinh khí
- 氢是 一价 的 元素
- Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
氢›
酶›