Đọc nhanh: 丙酮酸 (bính đồng toan). Ý nghĩa là: axit pyruvic CH3COCOOH.
丙酮酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit pyruvic CH3COCOOH
pyruvic acid CH3COCOOH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙酮酸
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
酮›
酸›