Đọc nhanh: 苯丙酮尿症 (bản bính đồng niếu chứng). Ý nghĩa là: phenylketonuria (thuốc).
苯丙酮尿症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phenylketonuria (thuốc)
phenylketonuria (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯丙酮尿症
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
尿›
症›
苯›
酮›