Đọc nhanh: 过氧化氢酶 (quá dưỡng hoá khinh môi). Ý nghĩa là: catalase (enzym), hydro peroxidase.
过氧化氢酶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. catalase (enzym)
catalase (enzyme)
✪ 2. hydro peroxidase
hydrogen peroxidase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过氧化氢酶
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氢›
氧›
过›
酶›