Đọc nhanh: 对氨基苯丙酮 (đối an cơ bản bính đồng). Ý nghĩa là: p-aminopropiophenone.
对氨基苯丙酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. p-aminopropiophenone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对氨基苯丙酮
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
基›
对›
氨›
苯›
酮›