Đọc nhanh: 世界智能大会 (thế giới trí năng đại hội). Ý nghĩa là: Hội nghị Trí tuệ Thế giới (WIC).
世界智能大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội nghị Trí tuệ Thế giới (WIC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界智能大会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 在 旧社会 只要 有钱 , 天大 的 罪名 也 能 出脱
- trong xã hội cũ, chỉ cần có tiền thì tội có tày trời đến mấy cũng có thể được xoá sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
会›
大›
智›
界›
能›