Đọc nhanh: 且听下回分解 (thả thính hạ hồi phân giải). Ý nghĩa là: để nghe chương tiếp theo để biết lời giải thích.
且听下回分解 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nghe chương tiếp theo để biết lời giải thích
to listen to the next chapter for an explanation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且听下回分解
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 打听一下 他 有没有 回家
- Nghe ngóng xem anh ấy có về nhà không.
- 了解 下情
- tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 欲知 后事 如何 , 且 听 下回分解
- muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 这 究竟 是 怎么回事 你 去 了解 一下
- việc này rốt cuộc là thế nào đây? anh đi nghe ngóng tí xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
且›
分›
听›
回›
解›