Đọc nhanh: 复分解 (phục phân giải). Ý nghĩa là: phản ứng biến đổi (hai chất hoá học tác dụng với nhau tạo ra hai chất hoá học khác).
复分解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng biến đổi (hai chất hoá học tác dụng với nhau tạo ra hai chất hoá học khác)
两种化合物经过化学反应互相交换成分而生成两种另外的化合物,如氯化钠和硝酸银反应生成硝酸钠和氯化银
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复分解
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 她 的 答复 令 他们 困惑不解
- Câu trả lời của cô làm họ bối rối không hiểu.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 分开 后 , 他们 又 复合 了
- Sau khi chia tay, họ lại quay lại.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
复›
解›