Đọc nhanh: 丑剧 (sửu kịch). Ý nghĩa là: trò hề.
丑剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò hề
指有戏剧性的丑恶事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑剧
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 饭后 不宜 做 剧烈运动
- Sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
剧›