Đọc nhanh: 闹剧 (náo kịch). Ý nghĩa là: trò hề; trò cười; trò lố, náo kịch (hài kịch). Ví dụ : - 他们的争吵简直是一场闹剧。 Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.. - 这部电影简直是一部闹剧。 Bộ phim này thực sự là một trò lố.. - 这部电影是一部经典闹剧。 Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.
闹剧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trò hề; trò cười; trò lố
比喻滑稽、荒谬的事情
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
- 这部 电影 简直 是 一部 闹剧
- Bộ phim này thực sự là một trò lố.
✪ 2. náo kịch (hài kịch)
喜剧的一种,通过滑稽情节,热闹场面,来揭示剧中人物行为的矛盾,比一般喜剧更夸张也叫趣剧、笑剧
- 这部 电影 是 一部 经典 闹剧
- Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.
- 他 最 喜欢 看 闹剧 , 因为 非常 有趣
- Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 最 喜欢 看 闹剧 , 因为 非常 有趣
- Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 这部 电影 简直 是 一部 闹剧
- Bộ phim này thực sự là một trò lố.
- 这部 电影 是 一部 经典 闹剧
- Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
闹›