Đọc nhanh: 编剧 (biên kịch). Ý nghĩa là: biên kịch; người viết kịch; nhà soạn kịch; soạn kịch. Ví dụ : - 编剧本 Viết kịch
✪ 1. biên kịch; người viết kịch; nhà soạn kịch; soạn kịch
编定撰写剧本的人
- 编剧 本
- Viết kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 编剧 本
- Viết kịch
- 编写 剧本
- sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản
- 她 正在 编剧 本
- Cô ấy đang viết kịch bản.
- 这个 剧本 需要 改编
- Kịch bản này cần được chỉnh sửa.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 这部 剧 改编自 真实 事件
- Bộ phim này được chuyển thể từ sự kiện có thật.
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
编›