Đọc nhanh: 潮剧 (triều kịch). Ý nghĩa là: Triều kịch (hí khúc Triều An, Sán Đầu, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
潮剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triều kịch (hí khúc Triều An, Sán Đầu, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
流行于广东潮安、汕头等地的地方戏曲剧种在腔调上还保留着唐宋以来的古乐曲和明代弋阳腔的传统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 潮剧 很 有意思
- Triều kịch rất thú vị.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
潮›