Đọc nhanh: 丑类 (sửu loại). Ý nghĩa là: đồ tồi; kẻ gian tà; kẻ bất lương; kẻ ác; kẻ xấu; quỷ ác.
丑类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ tồi; kẻ gian tà; kẻ bất lương; kẻ ác; kẻ xấu; quỷ ác
指恶人,坏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑类
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
类›