与否 yǔ fǒu
volume volume

Từ hán việt: 【dữ phủ】

Đọc nhanh: 与否 (dữ phủ). Ý nghĩa là: hay không. Ví dụ : - 成功与否 thành công hay không. - 喜欢与否 có thích hay không. - 相信与否 có tin hay không

Ý Nghĩa của "与否" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

与否 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hay không

是否

Ví dụ:
  • volume volume

    - 成功 chénggōng 与否 yǔfǒu

    - thành công hay không

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 与否 yǔfǒu

    - có thích hay không

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 与否 yǔfǒu

    - có tin hay không

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 与否

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn rén 款曲 kuǎnqǔ

    - không giỏi xã giao.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 与否 yǔfǒu

    - thành công hay không

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 专情 zhuānqíng 与否 yǔfǒu cóng 外表 wàibiǎo 看不出来 kànbuchūlái

    - Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 与否 yǔfǒu

    - có tin hay không

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 与否 yǔfǒu

    - có thích hay không

  • volume volume

    - 肉馅 ròuxiàn 好吃 hǎochī 与否 yǔfǒu 直接 zhíjiē 决定 juédìng le 中式 zhōngshì 面点 miàndiǎn de 味道 wèidao

    - Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.

  • volume volume

    - 行会 hánghuì 是否 shìfǒu 哪家 nǎjiā 公关 gōngguān 公司 gōngsī yǒu 合同 hétóng zài shēn

    - Hội có hợp đồng với một công ty PR hiện tại không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , Dữ , Dự
    • Nét bút:一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSM (卜尸一)
    • Bảng mã:U+4E0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǒu , Pǐ
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFR (一火口)
    • Bảng mã:U+5426
    • Tần suất sử dụng:Rất cao