Đọc nhanh: 与门 (dữ môn). Ý nghĩa là: Cổng AND (điện tử).
与门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổng AND (điện tử)
AND gate (electronics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 与门
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 他 在 校门口 与 我
- Anh ấy đợi tôi ở cổng trường.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 我 在 门口 与 你
- Tôi ở cửa ra vào chờ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
门›