Đọc nhanh: 不锈钢柱 (bất tú cương trụ). Ý nghĩa là: Ống trụ.
不锈钢柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢柱
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 利器 不磨要 生锈 ; 人 不 学习 要 落后
- Vũ khí sắc bén không mài sẽ bị rỉ sét, người không học sẽ bị lạc hậu.
- 机器 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.
- 机器 要 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
柱›
钢›
锈›