Đọc nhanh: L形挡柱 (hình đảng trụ). Ý nghĩa là: Chân khóa gá treo.
L形挡柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân khóa gá treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến L形挡柱
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 这个 圆柱 的 底面 是 一个 圆形
- Mặt đáy của hình trụ này là một hình tròn.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
挡›
柱›