Đọc nhanh: 伸缩杆片L (thân súc can phiến). Ý nghĩa là: Gá đỡ cửa bên trái.
伸缩杆片L khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gá đỡ cửa bên trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩杆片L
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 这些 影片 似乎 就是 20 世纪 50 年代 的 缩影
- Những bộ phim này dường như là hình ảnh thu nhỏ của những năm 1950 của thế kỉ XX.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 没有 伸缩 的 余地
- không có chỗ mà co dãn.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
杆›
片›
缩›