Đọc nhanh: 不锈钢支架 (bất tú cương chi giá). Ý nghĩa là: chân inox (bản hộp dày; bản C dày).
不锈钢支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân inox (bản hộp dày; bản C dày)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢支架
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 这架 机器 左不过 是 上 了 点 锈 , 不用 修
- cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
- 一个 人 支应 不 开
- một người ứng phó không nổi.
- 你 也 知道 他 的 性格 , 你 跟 他 吵架 , 岂 不是 找不自在 吗 ?
- Cậu cũng biết tính cách của anh ấy, cậu cãi nhau với anh ấy, thì không phải là tự tìm phiền phức sao?
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
支›
架›
钢›
锈›