Đọc nhanh: 不透明度 (bất thấu minh độ). Ý nghĩa là: độ trong suốt; opacity (Photoshop).
不透明度 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ trong suốt; opacity (Photoshop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不透明度
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 梢度 不 太 明显
- Độ dốc không quá rõ ràng.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
度›
明›
透›