Đọc nhanh: 不足为外人道 (bất tú vi ngoại nhân đạo). Ý nghĩa là: chúng ta hãy giữ điều này giữa chúng ta (thành ngữ), không có ích gì để nói với người khác.
不足为外人道 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chúng ta hãy giữ điều này giữa chúng ta (thành ngữ)
let's keep this between ourselves (idiom)
✪ 2. không có ích gì để nói với người khác
no use to tell others
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不足为外人道
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 个人 的 得失 是 不足道 的
- chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
- 幺麽小丑 ( 指 微不足道 的 坏人 )
- tên hề tép riu.
- 差不多 得 了 别人 不 知道 还 以为 我 在 欺负 你 !
- Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
- 这 根本 不是 出于 妇道人家 的 稳重 这样 做 只是 满足 了 她 的 虚荣心
- Điều này hoàn toàn không nằm ngoài sự ổn định của gia đình người phụ nữ, nó chỉ thỏa mãn sự phù phiếm của cô ấy
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
为›
人›
外›
足›
道›