Đọc nhanh: 不胜衣 (bất thăng y). Ý nghĩa là: Rất yếu ớt (mình khom xuống như không mang nổi cái áo đang mặc). Rất cung kính..
不胜衣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rất yếu ớt (mình khom xuống như không mang nổi cái áo đang mặc). Rất cung kính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不胜衣
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
胜›
衣›