不稳定 bù wěndìng
volume volume

Từ hán việt: 【bất ổn định】

Đọc nhanh: 不稳定 (bất ổn định). Ý nghĩa là: không ổn định. Ví dụ : - 肯定是不稳定型 Chắc chắn là nó không ổn định.

Ý Nghĩa của "不稳定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不稳定 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không ổn định

unstable

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 稳定型 wěndìngxíng

    - Chắc chắn là nó không ổn định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不稳定

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 稳定型 wěndìngxíng

    - Chắc chắn là nó không ổn định.

  • volume volume

    - 说明 shuōmíng hěn 稳定 wěndìng

    - Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù hěn 稳定 wěndìng

    - Cảm xúc của cô ấy rất không ổn định.

  • volume volume

    - 血压 xuèyā 心率 xīnlǜ jūn 稳定 wěndìng

    - HA và nhịp tim không ổn định.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 稳定 wěndìng lìng 大家 dàjiā 忧虑 yōulǜ

    - Kinh tế không ổn định làm mọi người lo lắng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 暴动 bàodòng 看作 kànzuò shì 政治 zhèngzhì shàng 稳定 wěndìng de 征兆 zhēngzhào

    - Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 状态 zhuàngtài 不太 bùtài 稳定 wěndìng

    - Trạng thái học tập của cô ấy không ổn định lắm.

  • volume volume

    - 立定 lìdìng 脚跟 jiǎogēn ( zhàn wěn 动摇 dòngyáo )

    - vững chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao