Đọc nhanh: 不稳性 (bất ổn tính). Ý nghĩa là: không ổn định.
不稳性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không ổn định
instability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不稳性
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 他 在 椅子 上 稳坐 不动
- Anh ấy ngồi vững trên ghế không động đậy.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
性›
稳›