不简单 bù jiǎndān
volume volume

Từ hán việt: 【bất giản đơn】

Đọc nhanh: 不简单 (bất giản đơn). Ý nghĩa là: kỳ diệu, không đơn giản, khá phức tạp. Ví dụ : - 我做怎么就不简单了 Tại sao nó không đơn giản nếu tôi làm cho nó?

Ý Nghĩa của "不简单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不简单 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ diệu

marvelous

✪ 2. không đơn giản

not simple

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò 怎么 zěnme jiù 简单 jiǎndān le

    - Tại sao nó không đơn giản nếu tôi làm cho nó?

✪ 3. khá phức tạp

rather complicated

✪ 4. đáng chú ý

remarkable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不简单

  • volume volume

    - 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 拥抱 yōngbào 参加 cānjiā 特奥会 tèàohuì 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.

  • volume volume

    - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • volume volume

    - 简单 jiǎndān 午饭 wǔfàn 不错 bùcuò

    - Bữa trưa đơn giản cũng tốt.

  • volume volume

    - 事情 shìqing bìng xiàng 预想 yùxiǎng de 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - sự việc không đơn giản như dự tính.

  • volume volume

    - hāi 这么 zhème 简单 jiǎndān zuò 不好 bùhǎo

    - Ôi, dễ như này mà cũng làm không xong.

  • volume volume

    - 这么 zhème 简单 jiǎndān de shì shuí 不会 búhuì

    - Việc đơn giản thế này, ai mà không biết chứ?

  • volume volume

    - zuò 怎么 zěnme jiù 简单 jiǎndān le

    - Tại sao nó không đơn giản nếu tôi làm cho nó?

  • volume volume

    - 真不简单 zhēnbùjiǎndān zhè 里面 lǐmiàn 还有 háiyǒu 名堂 míngtang ne

    - thật không đơn giản, trong đó còn có một cái gì đó nữa kia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao