Đọc nhanh: 不知丁董 (bất tri đinh đổng). Ý nghĩa là: quên số phận của Ding và Dong (thành ngữ), không quan tâm đến những bài học của quá khứ.
不知丁董 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quên số phận của Ding và Dong (thành ngữ)
forgetting the fate of Ding and Dong (idiom)
✪ 2. không quan tâm đến những bài học của quá khứ
unheeding the lessons of the past
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不知丁董
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不知 几时 进来 了 一个 人
- có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
不›
知›
董›