不相信 bù xiāngxìn
volume volume

Từ hán việt: 【bất tướng tín】

Đọc nhanh: 不相信 (bất tướng tín). Ý nghĩa là: Không tin. Ví dụ : - 你不能不相信人家的记忆。 Bạn không thể không tin vào ký ức của người khác.

Ý Nghĩa của "不相信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不相信 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không tin

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不能不 bùnéngbù 相信 xiāngxìn 人家 rénjiā de 记忆 jìyì

    - Bạn không thể không tin vào ký ức của người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不相信

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 盲目 mángmù 相信 xiāngxìn 广告 guǎnggào

    - Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 世上 shìshàng yǒu 鬼神 guǐshén

    - Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 一概 yīgài 相信 xiāngxìn

    - Tôi hoàn toàn không tin lời anh ta.

  • volume volume

    - shì 喜欢 xǐhuan 说大话 shuōdàhuà de rén 不要 búyào 相信 xiāngxìn

    - Anh ta là người thích chém gió bốc phét, bạn đừng tin anh ta.

  • volume volume

    - zhè shì zài 面前 miànqián 做戏 zuòxì 不要 búyào 相信 xiāngxìn

    - nó đóng kịch trước mặt tôi, đừng nên tin.

  • - shuō de shì 真的 zhēnde ma 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn

    - Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao