Đọc nhanh: 丘成桐 (khâu thành đồng). Ý nghĩa là: Shing-Tung Yau (1949-), nhà toán học người Mỹ gốc Hoa, đoạt huy chương Fields năm 1982.
丘成桐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shing-Tung Yau (1949-), nhà toán học người Mỹ gốc Hoa, đoạt huy chương Fields năm 1982
Shing-Tung Yau (1949-), Chinese-American mathematician, Fields medalist in 1982
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘成桐
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 麻雀 变成 凤凰
- Chim sẻ biến thành phượng hoàng.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
成›
桐›